|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu sự
| [hậu sự] | | | Funeral, burial observances. | | | Lo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáo | | To hold due funeral observances for one's parents. | | | Coffin. | | | ở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cả | | In former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people. |
Funeral, burial observances Lo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáo To hold due funeral observances for one's parents Coffin ở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cả In former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people
|
|
|
|